Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công pháp



noun
public law

[công pháp]
public law
Công pháp là ngành luật nghiên cứu vỠnhà nước hoặc chính phủ và quan hệ giữa nhà nước hoặc chính phủ với các cá nhân hoặc với các chính phủ khác
Public law is the branch of law that deals with the state or government and its relationships with individuals or other governments.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.